Thép hình V 140 x 140
Báo Giá Thép Hình V 140×140 Hôm Nay
Thép hình V 140×140 là dòng thép góc đều cao cấp với tiết diện lớn, được đánh giá cao trong các công trình có yêu cầu khả năng chịu lực vượt trội. Với thiết kế tiết diện hình chữ L (hay còn gọi là hình V), sản phẩm có hai cạnh bằng nhau dài 140mm, tạo nên kết cấu cực kỳ vững chắc và khả năng chịu tải trọng lớn.
Đây là một trong những dòng thép góc đều được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng công trình quy mô lớn, nhà xưởng công nghiệp và kết cấu hạ tầng trọng điểm. Giá thép V 140×140 thường có sự biến động theo thị trường thép trong nước và quốc tế. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất, được cập nhật hàng ngày, giúp quý khách có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi lựa chọn và đặt mua.
Quy Cách | Giá Tham Khảo |
---|---|
Thép V 140x140x8 | 16.700đ/kg |
Thép V 140x140x10 | 16.900đ/kg |
Thép V 140x140x12 | 17.100đ/kg |
Thép V 140x140x15 | 17.300đ/kg |
Thép V 140x140x18 | 17.500đ/kg |
Thép V 140x140x20 | 17.700đ/kg |
Lưu ý quan trọng:
- Giá trên mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo thời điểm
- Số lượng đặt hàng, khu vực giao hàng và biến động giá nguyên vật liệu đầu vào
- Các loại thép mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng sẽ có mức giá cao hơn do chi phí xử lý bề mặt
Quy Cách Kỹ Thuật Thép Hình V 140×140
Sau khi nắm được bảng giá thép V 140×140 mới nhất, bước tiếp theo khách hàng và nhà thầu thường quan tâm chính là quy cách kỹ thuật của sản phẩm. Việc hiểu rõ thông số kích thước, trọng lượng và tiêu chuẩn sản xuất sẽ giúp lựa chọn được loại thép phù hợp với nhu cầu thi công, đồng thời tính toán chính xác chi phí và đảm bảo độ an toàn cho công trình.
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Thép V 140×140
Bảng thông số kỹ thuật dưới đây cung cấp chi tiết về quy cách, độ dày, trọng lượng và chiều dài tiêu chuẩn của thép hình V 140×140. Đây là cơ sở quan trọng giúp kỹ sư, nhà thầu và đơn vị thi công lựa chọn loại thép phù hợp cho từng hạng mục công trình.
Quy Cách | Chiều Dài Cạnh (A) | Độ Dày (t) | Trọng Lượng (kg/m) | Chiều Dài Tiêu Chuẩn |
---|---|---|---|---|
V 140x140x8 | 140mm | 8mm | 17.20 | 6m & 12m |
V 140x140x10 | 140mm | 10mm | 21.40 | 6m & 12m |
V 140x140x12 | 140mm | 12mm | 25.60 | 6m & 12m |
V 140x140x15 | 140mm | 15mm | 31.80 | 6m & 12m |
V 140x140x18 | 140mm | 18mm | 38.00 | 6m & 12m |
V 140x140x20 | 140mm | 20mm | 42.20 | 6m & 12m |
Bảng Tra Trọng Lượng Chi Tiết
Việc tra cứu trọng lượng thép hình V 140×140 là bước không thể thiếu trong quá trình tính toán kết cấu và chi phí vận chuyển. Thông tin về trọng lượng theo mét và theo cây sẽ hỗ trợ tối ưu trong việc dự toán ngân sách, đảm bảo an toàn và hiệu quả thi công.
Cách tính trọng lượng thép V 140×140:
- Công thức: Trọng lượng (kg/m) = [(2 × Chiều dài cạnh – Độ dày) × Độ dày × Tỷ trọng thép] / 1000
- Tỷ trọng thép tiêu chuẩn: 7.85 g/cm³
Trọng lượng một cây thép (12m):
- Thép V 140x140x8: 206.4kg/cây
- Thép V 140x140x10: 256.8kg/cây
- Thép V 140x140x12: 307.2kg/cây
- Thép V 140x140x15: 381.6kg/cây
- Thép V 140x140x18: 456kg/cây
- Thép V 140x140x20: 506.4kg/cây
Thông Số Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn
Các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn phản ánh chính xác đặc tính vật lý và hình học của thép hình V 140×140. Đây là những yếu tố cốt lõi giúp thép đáp ứng yêu cầu chịu lực, độ bền và độ ổn định trong nhiều loại công trình xây dựng.
Quy Cách | Giá Trị | Đơn Vị | Giải Thích Chi Tiết |
---|---|---|---|
Chiều dài cạnh (A) | 140 | mm | Kích thước này định nghĩa độ dài tiêu chuẩn của mỗi cạnh góc vuông, phù hợp với các công trình có tải trọng lớn và yêu cầu độ bền cao |
Góc vuông | 90 | độ | Góc trong thép hình V là góc bên trong được tạo thành từ hai cạnh vuông góc |
Chiều dài (L) | 6 & 12 | m | Chiều dài phổ biến của thép hình V do các nhà sản xuất cung cấp |
Tiêu Chuẩn Chất Lượng
Thép V 140×140 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế và trong nước như JIS, ASTM, GOST, EN và TCVN. Nhờ vậy, sản phẩm đảm bảo chất lượng, đáp ứng yêu cầu về cơ tính (độ bền kéo, giới hạn chảy) và phù hợp cho nhiều môi trường, từ dân dụng đến công nghiệp nặng.
Tiêu chuẩn quốc tế được áp dụng:
- JIS G3101 (Nhật Bản): Tiêu chuẩn thép cấu trúc chung
- ASTM A36 (Mỹ): Thép cấu trúc carbon chất lượng cao
- GOST 380-88 (Nga): Tiêu chuẩn thép carbon thông thường
- DIN, ANSI, EN (Châu Âu): Thép cấu trúc cán nóng
- TCVN 1765 (Việt Nam): Thép góc đều cán nóng
Mác thép phổ biến:
- SS400, A36, CT3 (Cường độ chịu kéo: 400-510 MPa)
- Q345B, S355 (Cường độ chịu kéo: 470-630 MPa)
- A572 Gr50, S275, S255, SS540
Phân Loại Thép Hình V 140×140
1. Thép V Đen (Thép Cán Nóng Chưa Mạ)
Đây là loại thép giữ nguyên lớp bề mặt sau quá trình cán nóng, có màu xanh đen đặc trưng. Nhờ giá thành hợp lý và dễ gia công, thép V140 đen được sử dụng nhiều trong:
- Công trình dân dụng, nhà xưởng không yêu cầu cao về thẩm mỹ
- Kết cấu thép bên trong, được bảo vệ bởi lớp phủ khác
- Môi trường khô ráo, ít tiếp xúc với độ ẩm
2. Thép V Mạ Kẽm Điện Phân
Thép V 140×140 mạ kẽm điện phân được phủ một lớp kẽm mỏng bằng công nghệ điện phân.
Ưu điểm:
- Lớp mạ sáng, đẹp mắt, chống gỉ sét tương đối tốt
- Giá thành vừa phải, cân bằng giữa chất lượng và chi phí
- Thích hợp cho cột chống sét, khung cửa, lan can ngoài trời
3. Thép V Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Đây là dòng thép cao cấp nhất, được xử lý bằng cách nhúng toàn bộ thanh thép vào bể kẽm nóng chảy.
Ưu điểm vượt trội:
- Lớp mạ dày và bám chắc, chống ăn mòn tối ưu
- Tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt
- Phù hợp cho khu vực ven biển, công nghiệp hóa chất
- Cầu cảng, giàn khoan, công trình thủy lợi
Ứng Dụng Trong Xây Dựng và Cơ Khí
1. Khung Nhà Thép Tiền Chế
Thép V 140×140 là lựa chọn tối ưu cho nhà thép tiền chế quy mô lớn và công trình có yêu cầu chịu lực cao:
Ứng dụng chính:
- Dầm chính, dầm phụ trong hệ khung chịu lực nhà xưởng lớn
- Cột trung gian, cột biên có nhịp rộng và tải trọng nặng
- Hệ thống giằng ngang, giằng dọc tăng cường độ ổn định toàn khung
- Khung cổng, cửa ra vào nhà xưởng công nghiệp quy mô lớn
Ưu điểm nổi bật:
- Khả năng chịu tải trọng lớn (6-10 tấn/m²)
- Tốc độ lắp dựng nhanh, tiết kiệm thời gian thi công
- Độ chính xác cao, ít biến dạng khi lắp ghép
- Độ bền kết cấu vượt trội, phù hợp công trình dài hạn
2. Công Trình Cầu Đường và Hạ Tầng
Trong xây dựng cầu:
- Dầm ngang liên kết chủ yếu giữa các dầm chính
- Hệ thống lan can, tay vịn bảo vệ an toàn giao thông
- Khung đỡ hệ thống chiếu sáng, biển báo hiệu cầu
- Cấu kiện phụ trợ như thang bảo trì, điểm neo cáp treo
Hạ tầng giao thông:
- Khung biển báo cao tốc cỡ lớn, chịu được gió bão mạnh
- Cột đèn chiếu sáng đường phố công suất cao
- Hàng rào bảo vệ, phân cách các làn đường chính
- Trạm thu phí, nhà chờ xe buýt
3. Kết Cấu Nhà Xưởng, Kho Bãi
Nhà xưởng công nghiệp:
- Khung sườn chính chịu tải trọng thiết bị nặng, máy móc công nghiệp
- Dầm cần trục, ray chạy cầu trục tải trọng lớn
- Hệ thống giằng mái, giằng cột chống động đất và gió lớn
- Khung cửa sổ công nghiệp kích thước lớn, cửa cuốn
Kho bãi lưu trữ:
- Kết cấu kho lạnh, kho hóa chất đặc biệt
- Giá kệ hàng hóa công nghiệp chịu tải nặng
- Sàn thao tác, cầu thang thoát hiểm
- Hệ thống mái che kho ngoài trời
4. Cơ Khí Chế Tạo Máy
Ứng dụng trong sản xuất:
- Khung máy công cụ CNC, máy gia công chính xác cao
- Bệ đỡ động cơ công nghiệp công suất lớn
- Hệ thống băng tải nặng, cầu trục tải trọng cao
- Khung bảo vệ máy móc, hệ thống an toàn khu vực nguy hiểm
Đặc điểm kỹ thuật:
- Độ cứng vững cao, giảm rung động cho máy móc chính xác
- Khả năng gia công cơ khí chính xác
- Dễ dàng bắt bu-lông, hàn nối các chi tiết
- Khả năng chịu tải động và tải tĩnh tốt
5. Tháp Truyền Tải Điện, Kết Cấu Thép Nặng
Tháp điện cao thế:
- Thanh giằng chéo chịu lực chính của tháp truyền tải
- Bậc thang leo trèo, sàn thao tác bảo trì
- Hệ thống neo dây dẫn, cách điện
- Móng neo, neo kéo chống sét đánh
Kết cấu thép đặc biệt:
- Giàn khoan dầu khí biển, các công trình offshore
- Cầu cảng container, cẩu cảng tải trọng lớn
- Nhà máy luyện kim, hóa chất nặng
- Công trình năng lượng (nhà máy điện, tuabin gió, điện mặt trời)
Chính Sách Bán Hàng Tại Thép Trần Long
Tiêu Chuẩn Hàng Hóa
- Hàng mới 100%, đúng quy cách kỹ thuật, đảm bảo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Có đầy đủ chứng chỉ CO (Certificate of Origin), CQ (Certificate of Quality)
- Sai số quy cách: ±3mm, độ dày ±0,2mm
Chứng Chỉ Đầy Đủ
- Certificate of Origin (CO): Xác nhận nguồn gốc từ nhà máy
- Certificate of Quality (CQ): Đảm bảo thông số kỹ thuật
- Inspection Report: Báo cáo kiểm định bên thứ 3
Quy Trình Kiểm Soát Chất Lượng
- Kiểm tra đầu vào: 100% lô hàng được kiểm tra kích thước, bề mặt
- Test ngẫu nhiên: Kiểm tra cơ tính 5% sản phẩm mỗi lô
- Cam kết đúng quy cách: Dung sai quy cách dài rộng ±3mm, độ dày ±0,2mm
Điều Khoản Giao Hàng và Thanh Toán
Địa điểm giao hàng:
- Giao tại kho bên mua: KCN Đồng Văn – Ninh Bình
- Hoặc giao trực tiếp tại kho nhà sản xuất
Điều khoản thanh toán:
- Thanh toán ngay sau khi kiểm đếm và nhận đủ hàng
- Đặt cọc tối thiểu 15% giá trị đơn hàng khi xác nhận đặt hàng
Hiệu lực báo giá:
- Báo giá có hiệu lực trong vòng 10 ngày
- Bản chính có thể được gửi qua Fax/Scan/Zalo/Email
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Thép hình V 140×140 nặng bao nhiêu 1 cây?
Trả lời: Trọng lượng một cây thép V 140×140 dài 12m tùy thuộc vào độ dày:
- V 140x140x8: 206.4kg/cây
- V 140x140x10: 256.8kg/cây
- V 140x140x12: 307.2kg/cây
- V 140x140x15: 381.6kg/cây
- V 140x140x18: 456kg/cây
- V 140x140x20: 506.4kg/cây
Thép V 140×140 có những độ dày nào?
Trả lời: Thép V 140×140 có các độ dày phổ biến: 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm, 20mm. Một số nhà sản xuất còn cung cấp các độ dày đặc biệt khác theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng dự án.
Nên chọn thép V 140×140 của hãng nào?
Trả lời: Lựa chọn tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể:
- Hòa Phát: Tốt nhất cho công trình dân dụng và công nghiệp, giá cả hợp lý
- Posco: Chất lượng cao nhất, phù hợp công trình trọng điểm, xuất khẩu
- Pomina: Cân bằng tốt giữa chất lượng và giá cả
- Thép Trung Quốc: Giá rẻ nhất nhưng cần kiểm tra chất lượng cẩn thận
Giá thép V 140×140 thay đổi theo ngày không?
Trả lời: Có, giá thép biến động theo nhiều yếu tố:
- Giá nguyên liệu đầu vào (quặng sắt, than cốc)
- Tỷ giá USD/VNĐ đối với thép nhập khẩu
- Chính sách thuế xuất nhập khẩu của chính phủ
- Tình hình cung cầu thị trường trong nước và quốc tế
So sánh thép V 140×140 với V 130×130 và V 150×150?
Trả lời:
Tiêu Chí | V 130×130 | V 140×140 | V 150×150 |
---|---|---|---|
Khả năng chịu lực | Tiêu chuẩn | Cao hơn 8% | Cao hơn 23% |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ứng dụng phổ biến | Nhà xưởng vừa | Nhà xưởng lớn | Công trình đặc biệt |
Tính sẵn có | Rất phổ biến | Phổ biến | Ít phổ biến |
Trọng lượng (12mm) | 23.70 kg/m | 25.60 kg/m | 28.10 kg/m |
Khuyến nghị:
- Chọn V 130×130 cho công trình vừa và nhỏ, tiết kiệm chi phí
- Chọn V 140×140 cho công trình lớn, cân bằng tốt giữa chịu lực và giá thành
- Chọn V 150×150 cho công trình đặc biệt, yêu cầu chịu lực rất cao
Liên Hệ Đặt Hàng
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP TRẦN LONG
📞 Hotline/Zalo: (+84) 936179626
📧 Email: sale.theptranlong@gmail.com
💬 WeChatID: ThepTranLong
🌐 Website: https://theptranlong.vn/
🏢 Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, p.Việt Hưng, Hà Nội
🏭 Địa chỉ kho: KM số 1 Dốc Vân, xã Đông Anh, Hà Nội
Cam kết của Thép Trần Long:
✅ Hàng chính hãng 100%, đầy đủ CO-CQ
✅ Đúng quy cách kỹ thuật, sai số ±3mm, độ dày ±0,2mm
✅ Kiểm tra chất lượng 100% lô hàng
✅ Báo giá có hiệu lực 10 ngày
✅ Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chuyên nghiệp
✅ Giao hàng nhanh toàn quốc