Thiet-ke-chua-co-ten-47-1
  • Quy cách: C175x50x20
  • Độ dày: 1.6 mm
  • Trọng lượng: 3.83 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-16
  • Quy cách: C175x50x20
  • Độ dày: 1.8 mm
  • Trọng lượng: 4.31 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-15
  • Quy cách: C175x50x20
  • Độ dày: 2.0 mm
  • Trọng lượng: 4.79 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-14
  • Quy cách: C175x50x20
  • Độ dày: 2.3 mm
  • Trọng lượng: 5.5 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-13
  • Quy cách: C175x50x20
  • Độ dày: 2.5 mm
  • Trọng lượng: 5.98 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-12
  • Quy cách: C175x50x20
  • Độ dày: 2.8 mm
  • Trọng lượng: 6.7 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-11
  • Quy cách: C175x50x20
  • Độ dày: 3.0 mm
  • Trọng lượng: 7.18 kg/m 
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-10
  • Quy cách: C180x50x20
  • Độ dày: 1.6 mm
  • Trọng lượng: 3.94 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-8
  • Quy cách: C180x50x20
  • Độ dày: 1.8 mm
  • Trọng lượng: 4.42 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-7
  • Quy cách: C180x50x20
  • Độ dày: 2.0 mm
  • Trọng lượng: 4.90 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-6
  • Quy cách: C180x50x20
  • Độ dày: 2.3 mm
  • Trọng lượng: 5.61 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-5
  • Quy cách: C180x50x20
  • Độ dày: 2.5 mm
  • Trọng lượng: 6.08 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-3
  • Quy cách: C180x50x20
  • Độ dày: 2.8 mm
  • Trọng lượng: 6.79 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-2-3
  • Quy cách: C180x50x20
  • Độ dày: 3.0 mm
  • Trọng lượng: 7.25 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thep-Tran-Long-1920-x-700-px-1920-x-1920-px-3-6
  • Quy cách: C40x80x15
  • Độ dày: 1.8 mm
  • Trọng lượng: 2.54 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thep-Tran-Long-1920-x-700-px-1920-x-1920-px-4-7
  • Quy cách: C40x80x15
  • Độ dày: 2.0 mm
  • Trọng lượng: 2.83 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994