Chuyển đến nội dung
Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
theptranlongvn@gmail.com
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Thép Hình
Thép Hình H
Thép Hình I
Thép Hình U
Thép Hình V
Thép Ống – Hộp
Thép Ống Đúc
Thép Ống Hàn
Thép Ống Mạ Kẽm
Thép Hộp Đen
Thép Hộp Mạ Kẽm
Thép Tấm – Cuộn
Thép Tấm Cán Mỏng
Thép Tấm Cán Nguội
Thép Tấm Nhám
Thép Cuộn Cán Nóng
Thép Cuộn Mạ Chì
Thép Cuộn Mạ Điện
Thép Xà Gồ
Thép Xà Gồ C Đen
Thép Xà Gồ Z Đen
Thép Xà Gồ Z Mạ Kẽm
Thép Xây Dựng
Bảng Tra Trọng Lượng
Tin tức
Cập Nhật Giá Thép
Tin Tức Thế Giới
Tin Tức Việt Nam
Tin Chuyên Ngành
Dự án đã thực hiện
Catalogue
Hồ sơ năng lực
Liên hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Thép Hình
Thép Hình H
Thép Hình I
Thép Hình U
Thép Hình V
Thép Ống – Hộp
Thép Ống Đúc
Thép Ống Hàn
Thép Ống Mạ Kẽm
Thép Hộp Đen
Thép Hộp Mạ Kẽm
Thép Tấm – Cuộn
Thép Tấm Cán Mỏng
Thép Tấm Cán Nguội
Thép Tấm Nhám
Thép Cuộn Cán Nóng
Thép Cuộn Mạ Chì
Thép Cuộn Mạ Điện
Thép Xà Gồ
Thép Xà Gồ C Đen
Thép Xà Gồ Z Đen
Thép Xà Gồ Z Mạ Kẽm
Thép Xây Dựng
Bảng Tra Trọng Lượng
Tin tức
Cập Nhật Giá Thép
Tin Tức Thế Giới
Tin Tức Việt Nam
Tin Chuyên Ngành
Dự án đã thực hiện
Catalogue
Hồ sơ năng lực
Liên hệ
Search
0
₫
0
Cart
Trang chủ
/
Thép Hình
/ Thép Hình I
Thép hình I 100 x 55 x 4.5 x 6m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 100 mm
Chiều dài cánh: 55 mm
Độ dày cánh: 4.5 mm
Trọng lượng: 9.46 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 6m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 120 x 64 x 4.8 x 6m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 120 mm
Chiều dài cánh: 64 mm
Độ dày cánh: 4.8 mm
Trọng lượng: 11.5 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 6m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 150 mm
Chiều dài cánh: 75 mm
Độ dày bụng: 5 mm
Độ dày cánh: 7 mm
Trọng lượng: 14 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12 m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 194 x 150 x 6 x 9 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 194 mm
Chiều dài cánh: 150 mm
Độ dày bụng: 6 mm
Độ dày cánh: 9 mm
Trọng lượng: 30.6 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12 m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 200 mm
Chiều dài cánh: 100 mm
Độ dày bụng: 5.5 mm
Độ dày cánh: 8 mm
Trọng lượng: 21.3 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 250 mm
Chiều dài cánh: 125 mm
Độ dày bụng: 6 mm
Độ dày cánh: 9 mm
Trọng lượng: 29.6 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 294 x 200 x 8 x 12 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 294 mm
Chiều dài cánh: 200 mm
Độ dày bụng: 8 mm
Độ dày cánh: 12 mm
Trọng lượng: 56.8 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12 m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 350 mm
Chiều dài cánh: 175 mm
Độ dày bụng: 7 mm
Độ dày cánh: 11 mm
Trọng lượng: 49.6 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12 m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 350 mm
Chiều dài cánh: 175 mm
Độ dày bụng: 7 mm
Độ dày cánh: 11 mm
Trọng lượng: 49.6 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12 m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 390 x 300 x 10 x 16 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 390 mm
Chiều dài cánh: 300 mm
Độ dày bụng: 10 mm
Độ dày cánh: 16 mm
Trọng lượng: 107 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12 m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 400 mm
Chiều dài cánh: 200 mm
Độ dày bụng: 8 mm
Độ dày cánh: 13 mm
Trọng lượng: 66 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12 m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 450 mm
Chiều dài cánh: 200 mm
Độ dày bụng: 9 mm
Độ dày cánh: 14 mm
Trọng lượng: 76 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12 m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 482 x 300 x 11 x 15 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 482 mm
Chiều dài cánh: 300 mm
Độ dày bụng: 11 mm
Độ dày cánh: 15 mm
Trọng lượng: 114 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12 m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 488 x 300 x 11 x 18 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 488 mm
Chiều dài cánh: 300 mm
Độ dày bụng: 11 mm
Độ dày cánh: 18 mm
Trọng lượng: 125 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12 m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 496 mm
Chiều dài cánh: 199 mm
Độ dày bụng: 9 mm
Độ dày cánh: 14 mm
Trọng lượng: 79.5 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12 m/ cây
Mua hàng
Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 x 12m
Quy cách:
Chiều dài bụng: 500 mm
Chiều dài cánh: 200 mm
Độ dày bụng: 10 mm
Độ dày cánh: 16 mm
Trọng lượng: 88.2 kg/mét
Mác thép: SS400 – A36 – SM490B
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS G3101 – JIS G3106 – ASTM – EN 10025 – DIN 17100
Chiều dài: 12 m/ cây
Mua hàng
No products found
Phân trang bài viết
1
2
Danh mục sản phẩm
Thép Hình
Thép Hình H
Thép Hình I
Thép Hình U
Thép Hình V
Thép Ống – Hộp
Thép Hộp Đen
Thép Hộp Mạ Kẽm
Thép Ống Đúc
Thép Ống Hàn
Thép Ống Mạ Kẽm
Thép Tấm – Cuộn
Thép Cuộn Cán Nóng
Thép Cuộn Mạ Chì
Thép Cuộn Mạ Điện
Thép Tấm Cán Mỏng
Thép Tấm Cán Nguội
Thép Tấm Nhám
Thép Xà Gồ
Thép Xà Gồ C Đen
Thép Xà Gồ Z Đen
Thép Xà Gồ Z Mạ Kẽm
Thép Xây Dựng
Search