Thiet-ke-chua-co-ten-10-2
  • Quy cách: C120x50x20
  • Độ dày: 3.0 mm
  • Trọng lượng: 5.66 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-16-1
  • Quy cách: C125x50x20
  • Độ dày: 1.5 mm
  • Trọng lượng: 3 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-18-1-1
  • Quy cách: C125x50x20
  • Độ dày: 1.6 mm
  • Trọng lượng: 3.2 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-17-1
  • Quy cách: C125x50x20
  • Độ dày: 1.8 mm
  • Trọng lượng: 3.6 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-15-1
  • Quy cách: C125x50x20
  • Độ dày: 2.0 mm
  • Trọng lượng: 4 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-13-1
  • Quy cách: C125x50x20
  • Độ dày: 2.3 mm
  • Trọng lượng: 4.6 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-12-1
  • Quy cách: C125x50x20
  • Độ dày: 2.5 mm
  • Trọng lượng: 5 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-11-1
  • Quy cách: C125x50x20
  • Độ dày: 2.8 mm
  • Trọng lượng: 5.6 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-10-1
  • Quy cách: C125x50x20
  • Độ dày: 3.0 mm
  • Trọng lượng: 6 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-9
  • Quy cách: C150x50x20
  • Độ dày: 1.5 mm
  • Trọng lượng: 3.3 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-8-1
  • Quy cách: C150x50x20
  • Độ dày: 1.6 mm
  • Trọng lượng: 3.52 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-7-1
  • Quy cách: C150x50x20
  • Độ dày: 1.8 mm
  • Trọng lượng: 3.93 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-5-1
  • Quy cách: C150x50x20
  • Độ dày: 2.5 mm
  • Trọng lượng: 5.37 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-4-1
  • Quy cách: C150x50x20
  • Độ dày: 2.8 mm
  • Trọng lượng: 5.97 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-2-1
  • Quy cách: C150x50x20
  • Độ dày: 3.0 mm
  • Trọng lượng: 6.37 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-17
  • Quy cách: C175x50x20
  • Độ dày: 1.5 mm
  • Trọng lượng: 3.59 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994