Thep-Tran-Long-1920-x-700-px-1920-x-1920-px-4-4
  • Khổ rộng: 1500 mm
  • Khổ dài: 6000 mm
  • Độ dày: 8 mm
  • Trọng lượng: 565.20 kg / tấm
  • Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
  • Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Thiet-ke-chua-co-ten-17-2
  • Quy cách: C100x50x15
  • Độ dày: 1.5 mm
  • Trọng lượng: 2.64 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-10-3
  • Quy cách: C100x50x15
  • Độ dày: 1.6 mm
  • Trọng lượng: 2.81 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-16-2
  • Quy cách: C100x50x15
  • Độ dày: 1.8 mm
  • Trọng lượng: 3.15 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-5
  • Quy cách: C100x50x15
  • Độ dày: 2.0 mm
  • Trọng lượng: 3.49 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-15-3
  • Quy cách: C100x50x15
  • Độ dày: 2.2 mm
  • Trọng lượng: 3.82 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-13-2
  • Quy cách: C100x50x15
  • Độ dày: 2.3 mm
  • Trọng lượng: 3.99 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-15-2
  • Quy cách: C100x50x15
  • Độ dày: 2.5 mm
  • Trọng lượng: 4.32 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-11-2
  • Quy cách: C100x50x15
  • Độ dày: 2.8 mm
  • Trọng lượng: 4.81 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-12-2
  • Quy cách: C100x50x15
  • Độ dày: 3.0 mm
  • Trọng lượng: 5.13 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-9-1
  • Quy cách: C120x50x20
  • Độ dày: 1.5 mm
  • Trọng lượng: 2.95 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-2-2
  • Quy cách: C120x50x20
  • Độ dày: 1.8 mm
  • Trọng lượng: 3.51 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
Thiet-ke-chua-co-ten-4-2
  • Quy cách: C120x50x20
  • Độ dày: 2.0 mm
  • Trọng lượng: 3.88 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-8-2
  • Quy cách: C120x50x20
  • Độ dày: 2.3 mm
  • Trọng lượng: 4.42 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-19
  • Quy cách: C120x50x20
  • Độ dày: 2.5 mm
  • Trọng lượng: 4.78 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994
 
Thiet-ke-chua-co-ten-47-2
  • Quy cách: C120x50x20
  • Độ dày: 2.8 mm
  • Trọng lượng: 5.31 kg/m
  • Mác thép: A36 – SS400 – Q235B – S235JR – GR.A – GR.B
  • Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A36, JIS G3101, TCVN 1651 – 1994