Skip to content
Trụ sở chính: 358 Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
theptranlongvn@gmail.com
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Thép Hình
Thép Hình H
Thép Hình I
Thép Hình U
Thép Hình V
Thép Ống – Hộp
Thép Ống Đúc
Thép Ống Hàn
Thép Ống Mạ Kẽm
Thép Hộp Đen
Thép Hộp Mạ Kẽm
Thép Tấm – Cuộn
Thép Tấm Cán Mỏng
Thép Tấm Cán Nguội
Thép Tấm Nhám
Thép Cuộn Cán Nóng
Thép Cuộn Mạ Chì
Thép Cuộn Mạ Điện
Thép Xà Gồ
Thép Xà Gồ C Đen
Thép Xà Gồ Z Đen
Thép Xà Gồ Z Mạ Kẽm
Thép Xây Dựng
Tin tức
Cập Nhật Giá Thép
Tin Tức Thế Giới
Tin Tức Việt Nam
Tin Chuyên Ngành
Dự án đã thực hiện
Catalouge
Hồ sơ năng lực
Liên hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Thép Hình
Thép Hình H
Thép Hình I
Thép Hình U
Thép Hình V
Thép Ống – Hộp
Thép Ống Đúc
Thép Ống Hàn
Thép Ống Mạ Kẽm
Thép Hộp Đen
Thép Hộp Mạ Kẽm
Thép Tấm – Cuộn
Thép Tấm Cán Mỏng
Thép Tấm Cán Nguội
Thép Tấm Nhám
Thép Cuộn Cán Nóng
Thép Cuộn Mạ Chì
Thép Cuộn Mạ Điện
Thép Xà Gồ
Thép Xà Gồ C Đen
Thép Xà Gồ Z Đen
Thép Xà Gồ Z Mạ Kẽm
Thép Xây Dựng
Tin tức
Cập Nhật Giá Thép
Tin Tức Thế Giới
Tin Tức Việt Nam
Tin Chuyên Ngành
Dự án đã thực hiện
Catalouge
Hồ sơ năng lực
Liên hệ
Search
0
₫
0
Cart
Home
/
Thép Xây Dựng
/ Page 4
Thép ống đúc DN25 x 3.38 x 6000
Quy cách:
Đường kính: 25 mm
Độ dày: 3.38 mm
Trọng lượng: 15.012 kg
Mác thép: Q345-A, Q345-B, Q345-C, Q345-D, Q345-E, Q235, Q215
Tiêu chuẩn chất lượng: ASTM A106, A53, GOST, JIS, DIN, ANSI, EN,..
Chiều dài: 6m/ cây
Mua hàng
Thép tấm Q345 20 x 2000 x 6000
Khổ rộng: 2000 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 20 mm
Trọng lượng: 1884 kg / tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm Q345 25 x 2000 x 6000
Khổ rộng: 2000 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 25 mm
Trọng lượng: 2355kg/ tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm Q345 30 x 2000 x 6000
Khổ rộng: 2000 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 30 mm
Trọng lượng: 2826kg/ tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm Q345 35 x 2000 x 6000
Khổ rộng: 2000 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 35 mm
Trọng lượng: 3279kg/ tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm Q345 40 x 2000 x 6000
Khổ rộng: 2000 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 40 mm
Trọng lượng: 3768kg/ tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm Q345 50 x 2000 x 6000
Khổ rộng: 2000 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 50 mm
Trọng lượng: 4710 kg / tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm SS400 10 x 1500 x 6000
Khổ rộng: 1500 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 10 mm
Trọng lượng: 706.50 kg / tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm SS400 12 x 1500 x 6000
Khổ rộng: 1500 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 12 mm
Trọng lượng: 847.80 kg / tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm SS400 14 x 1500 x 6000
Khổ rộng: 1500 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 14 mm
Trọng lượng: 989.10 kg / tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm SS400 16 x 1500 x 6000
Khổ rộng: 1500 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 16 mm
Trọng lượng: 1130.40 kg / tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm SS400 18 x 1500 x 6000
Khổ rộng: 1500 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 18 mm
Trọng lượng: 1271.70 kg / tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm SS400 3.0 x 1500 x 6000
Khổ rộng: 1500 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 3 mm
Trọng lượng: 211.95 kg / tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm SS400 4.0 x 1500 x 6000
Khổ rộng: 1500 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 4 mm
Trọng lượng: 282.60 kg / tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm SS400 5.0 x 1500 x 6000
Khổ rộng: 1500 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 5 mm
Trọng lượng: 353.25 kg / tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
Thép tấm SS400 6.0 x 1500 x 6000
Khổ rộng: 1500 mm
Khổ dài: 6000 mm
Độ dày: 6 mm
Trọng lượng: 423.90 kg / tấm
Mác thép: Q345, Q345B, Q345, Q345BA, Q345, Q345BB, Q345, Q345BC, Q345, Q345BD, Q345, Q345BR, Q345, Q345BE
Tiêu chuẩn chất lượng: JIS, ASTM, DIN, GB, EN…
Mua hàng
No products found
Posts pagination
1
…
3
4
5
…
11
Danh mục sản phẩm
Thép Hình
Thép Hình H
Thép Hình I
Thép Hình U
Thép Hình V
Thép Ống – Hộp
Thép Hộp Đen
Thép Hộp Mạ Kẽm
Thép Ống Đúc
Thép Ống Hàn
Thép Ống Mạ Kẽm
Thép Tấm – Cuộn
Thép Cuộn Cán Nóng
Thép Cuộn Mạ Chì
Thép Cuộn Mạ Điện
Thép Tấm Cán Mỏng
Thép Tấm Cán Nguội
Thép Tấm Nhám
Thép Xà Gồ
Thép Xà Gồ C Đen
Thép Xà Gồ Z Đen
Thép Xà Gồ Z Mạ Kẽm
Thép Xây Dựng
Search