STT | Tên sản phẩm (Quy cách) | Trọng lượng | Giá | |
---|---|---|---|---|
Mét | Cây hoặc Tấm | |||
1 | Thép cuộn | 100 | 5000 | 5.000.000 ₫ /cuộn |
2 | Tôn Nhám 3.0 x 1500 x 6000 | - | - | |
3 | Tôn Nhám 4.0 x 1500 x 6000 | - | - | |
4 | Tôn Nhám 5.0 x 1500 x 6000 | - | - | |
5 | Tôn Nhám 6.0 x 1500 x 6000 | - | - | |
6 | Tôn Nhám 8.0 x 1500 x 6000 | - | - | 1.200.000 ₫ /tấm |