Thép hình H125x125x6.5×9 – Barem 23.6 kg/m
Thép hình H125x125x6.5×9 là lựa chọn cân bằng giữa độ cứng và khối lượng cho dầm – cột tải trung bình.
Barem 23.6 kg/m (≈141.6 kg/cây 6 m; ≈283.2 kg/cây 12 m), phù hợp nhịp 3.5–5.0 m trong nhà xưởng nhỏ và dân dụng.
Mác thép SS400/A36…, sẵn kho, CO/CQ & hóa đơn đầy đủ; hỗ trợ cắt.
Giá tham khảo: 18.300 đ/kg. Xem thêm danh mục: Thép hình H ·
Vì sao chọn H125x125 cho khung tải trung bình?
- Tiết diện cân đối → ổn định xoắn, chịu uốn tốt theo cả hai phương.
- Dễ thi công: hàn/bu-lông nhanh, lắp dựng gọn, giảm thời gian dừng thi công.
- Phù hợp nhịp dầm phổ biến 3.5–5.0 m của nhà dân dụng/xưởng nhỏ mà không “quá tay” về khối lượng.
Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chiều cao (H) | 125 mm |
| Chiều rộng cánh (B) | 125 mm |
| Độ dày bụng (t1) | 6.5 mm |
| Độ dày cánh (t2) | 9.0 mm |
| Barem | 23.60 kg/m |
| Chiều dài | 6 m / 12 m |
| Khối lượng quy đổi | ≈141.6 kg (6 m) · ≈283.2 kg (12 m) |
So sánh nhanh với quy cách lân cận
| Quy cách | Barem (kg/m) | Ưu tiên dùng khi |
|---|---|---|
| H100x100x6x8 | 20.40 | Nhịp ngắn <3.5 m, tải nhẹ, cần tiết kiệm tối đa. |
| H125x125x6.5×9 | 23.60 | Nhịp 3.5–5.0 m, tải trung bình, cân đối chi phí–độ cứng. |
| H150x150x7x10 | 31.10 | Nhịp 5.0–6.0 m, cần độ cứng cao hơn hoặc sàn máy rung. |
Gợi ý chọn theo nhịp dầm & độ võng
- Không gian ở/sàn văn phòng: kiểm soát võng theo L/360; kho/xưởng: L/300.
- Nhịp 3.5–4.0 m: H100x100 hoặc H125x125 (tùy tải phân bố).
- Nhịp 4.0–5.0 m: H125x125 cho tải trung bình; nâng lên H150x150 nếu có tường ngăn/sàn nặng.
- Có máy móc rung/xe nâng: tăng tiết diện hoặc giảm bước dầm, bổ sung giằng chữ X.
Ước tính khối lượng & chi phí
Ví dụ: 10 cây H125x125x6.5×9 dài 6 m → khối lượng ≈ 10 × 141.6 = 1.416 kg.
Với đơn giá 18.300 đ/kg → chi phí vật tư ≈ 25.912.800 đ
Ứng dụng tiêu biểu
- Xây dựng: dầm, cột khung nhà thép quy mô nhỏ–vừa; sàn thao tác; khung mái.
- Cơ khí: khung máy, bệ thiết bị, băng tải.
- Hạ tầng: giằng khung, lan can thép, hạng mục phụ trợ.
Tùy chọn bề mặt & gia công
- Đen (as-rolled) cho kết cấu trong nhà hoặc sơn phủ sau.
- Mạ kẽm nhúng nóng khi dùng ngoài trời/ẩm; có nhận sơn chống gỉ theo yêu cầu.
- Dịch vụ cắt theo kích thước, khoan bản mã, gia công bulông neo (tùy lô).
Đánh giá thực tế từ đội thi công
“Thép H125x125 của Trần Long có độ thẳng và đồng đều cao, khi hàn lắp ít biến dạng, barem chuẩn.
So với H100 hay H150, H125 là lựa chọn hợp lý nhất cho dầm mái và khung sàn trung bình.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1) H125x125x6.5×9 nặng bao nhiêu?
Barem 23.6 kg/m → ~141.6 kg/cây 6 m; ~283.2 kg/cây 12 m.
2) Khi nào nên chọn H125 thay vì H100 hoặc H150?
Nhịp dầm 3.5–5.0 m, tải trung bình, sàn dân dụng hoặc xưởng nhỏ – H125 là lựa chọn cân đối nhất.
3) Có CO/CQ & hóa đơn không?
Có. Các sản phẩm thép Trần Long bán ra luôn đầy đủ CO/CQ và hóa đơn VAT.
4) Dùng ngoài trời có cần mạ kẽm?
Nên. Mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn epoxy giúp tăng tuổi thọ gấp 2–3 lần trong môi trường ẩm.
5) Có hỗ trợ cắt, khoan, giao hàng tận nơi không?
Có. Hỗ trợ cắt, giao tận chân công trình tại Hà Nội và các tỉnh phía Bắc
Liên hệ & Báo giá nhanh
Hotline/Zalo: 0936 179 626
Email: sale.theptranlong@gmail.com
Địa chỉ văn phòng: 358 Ngô Gia Tự, p. Việt Hưng, Hà Nội
Kho: KM1 Dốc Vân, Đông Anh, Hà Nội





