Thép xà gồ C đen – Thép Trần Long
Thép xà gồ C đen

Quy cách thép xà gồ C mạ đen

STT Quy cách xà gồ Trọng lượng
(Kg/mét dài)
Đơn giá
(VNĐ/mét dài)
Xà gồ C đen
1 C40x80x15x1.5mm 2.12 27.984
2 C40x80x15x1.6mm 2.26 29.832
3 C40x80x15x1.8mm 2.54 33.581
4 C40x80x15x2.0mm 2.83 37.303
5 C40x80x15x2.3mm 3.25 42.900
6 C40x80x15x2.5mm 3.54 46.728
7 C40x80x15x2.8mm 3.96 52.272
8 C40x80x15x3.0mm 4.24 55.968
9 C100x50x15x1.5mm 2.59 34.188
10 C100x50x15x1.6mm 2.76 36.472
11 C100x50x15x1.8mm 3.11 41.026
12 C100x50x15x2.0mm 3.45 45.593
13 C100x50x15x2.3mm 3.97 52.430
14 C100x50x15x2.5mm 4.32 26.984
15 C100x50x15x2.8mm 4.84 63.822
16 C100x50x15x3.0mm 5.15 68.389
17 C120x50x20x1.5mm 3.02 39.864
18 C120x50x20x1.8mm 3.4 44.880
19 C120x50x20x2.0mm 3.77 49.764
20 C120x50x20x2.3mm 4.34 57.288
21 C120x50x20x2.5mm 4.71 62.172
22 C120x50x20x2.8mm 5.28 69.696
23 C120x50x20x3.0mm 5.65 74.580
24 C125x50x20x1.5mm 3 39.600
25 C125x50x20x1.6mm 3.2 42.240
26 C125x50x20x1.8mm 3.6 47.520
27 C125x50x20x2.0mm 4 52.800
28 C125x50x20x2.3mm 4.6 60.720
29 C125x50x20x2.5mm 5 66.000
30 C125x50x20x2.8mm 5.6 73.920
31 C125x50x20x3.0mm 6 79.200
32 C150x50x20x1.5mm 3.3 43.520
33 C150x50x20x1.6mm 3.52 46.422
34 C150x50x20x1.8mm 3.96 52.224
35 C150x50x20x2.0mm 4.4 58.027
36 C150x50x20x2.3mm 5.06 66.731
37 C150x50x20x2.5mm 5.5 72.534
38 C150x50x20x2.8mm 6.15 81.238
39 C150x50x20x3.0mm 6.59 87.041
40 C175x50x20x1.5mm 3.59 47.388
41 C175x50x20x1.6mm 3.83 50.547
42 C175x50x20x1.8mm 4.31 56.866
43 C175x50x20x2.0mm 4.79 63.184
44 C175x50x20x2.3mm 5.5 72.662
45 C175x50x20x2.5mm 5.98 78.980
46 C175x50x20x2.8mm 6.7 88.458
47 C175x50x20x3.0mm 7.18 94.776
48 C180x50x20x1.6mm 3.89 51.348
49 C180x50x20x1.8mm 4.38 57.767
50 C180x50x20x2.0mm 4.86 64.185
51 C180x50x20x2.3 5.59 87.813
52 C180x50x20x2.5mm 6.08 80.231
53 C180x50x20x2.8mm 6.81 89.859
54 C180x50x20x3.0mm 7.29 69.278

GỬI YÊU CẦU NHẬN BÁO GIÁ NGAY

(Ngay khi nhận được thông tin cần báo giá, đội ngũ bán hàng của Thép Trần Long sẽ liên hệ lại với Quý khách ngay)

[contact-form-7 id="055712a" title="Form Popup"]