Thép hộp đen – Thép Trần Long

Quy trình sản xuất thép hộp đen

Stt Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg) Giá chưa VAT (đ/kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (đ/kg) Tổng giá có VAT
1 Hộp đen 300 x 300 x 8 6 440.102 11.818 5.201.125 13 5.721.238
2 Hộp đen 350 x 350 x 10 6 640.56 19.091 12.228.931 21 13.451.824
3 Hộp đen 350 x 350 x 8 6 515.46 19.091 9.840.647 21 10.824.712
4 Hộp đen 350 x 350 x 6 6 388.86 19.091 7.423.726 21 8.166.099
5 Hộp đen 400 x 400 x 10 6 734.76 19.091 14.027.303 21 15.430.033
6 Hộp đen 400 x 400 x 8 6 590.83 19.091 11.279.536 21 12.407.489
7 Hộp đen 500 x 500 x 12 6 1103.27 19.091 21.062.528 21 23.168.780
8 Hộp đen 500 x 500 x 10 6 923.16 19.091 17.624.048 21 19.386.452
9 Hộp đen 160 x 160 x 8 6 229.09 19.091 4.373.557 21 4.810.913
10 Hộp đen 160 x 160 x 6 6 174.08 19.091 3.323.361 21 3.655.697
11 Hộp đen 160 x 160 x 5 6 146.01 19.091 2.787.477 21 3.066.225
12 Thép hộp đen 100 x 100 x 2.0 x 6m 6 36.78 11.818 434.666 13 478.133
13 Thép hộp đen 100 x 100 x 2.5 x 6m 6 45.69 16.364 747.671 18 822.438
14 Thép hộp đen 100 x 100 x 2.8 x 6m 6 50.98 16.364 834.237 18 917.66
15 Thép hộp đen 100 x 100 x 3.0 x 6m 6 54.49 16.364 891.674 18 980.842
16 Thép hộp đen 100 x 100 x 3.2 x 6m 6 57.97 16.364 948.621 18 1.043.483
17 Thép hộp đen 100 x 100 x 3.5 x 6m 6 63.17 16.364 1.033.714 18 1.137.085
18 Thép hộp đen 100 x 100 x 3.8 x 6m 6 68.33 16.364 1.118.152 18 1.229.967
19 Thép hộp đen 100 x 100 x 4.0 x 6m 6 71.74 16.364 1.173.953 18 1.291.349
20 Thép hộp đen 100 x 150 x 2.0 x 6m 6 46.2 17.409 804.296 19.15 884.725
21 Thép hộp đen 100 x 150 x 2.5 x 6m 6 57.46 17.409 1.000.321 19.15 1.100.353
22 Thép hộp đen 100 x 150 x 2.8 x 6m 6 64.17 17.409 1.117.136 19.15 1.228.849
23 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 x 6m 6 68.62 17.409 1.194.606 19.15 1.314.066
24 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.2 x 6m 6 73.04 17.409 1.271.553 19.15 1.398.709
25 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.5 x 6m 6 79.66 17.409 1.386.801 19.15 1.525.481
26 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.8 x 6m 6 86.23 17.409 1.501.178 19.15 1.651.296
27 Thép hộp đen 100 x 150 x 4.0 x 6m 6 90.58 17.409 1.576.907 19.15 1.734.598
28 Thép hộp đen 150 x 150 x 2.0 x 6m 6 55.62 17.409 968.289 19.15 1.065.117
29 Thép hộp đen 150 x 150 x 2.5 x 6m 6 69.24 17.409 1.205.399 19.15 1.325.939
30 Thép hộp đen 150 x 150 x 2.8 x 6m 6 77.36 17.409 1.346.760 19.15 1.481.436
31 Thép hộp đen 150 x 150 x 3.0 x 6m 6 82.75 17.409 1.440.595 19.15 1.584.654
32 Thép hộp đen 150 x 150 x 3.2 x 6m 6 88.12 17.409 1.534.081 19.15 1.687.489
33 Thép hộp đen 150 x 150 x 3.5 x 6m 6 96.14 17.409 1.673.701 19.15 1.841.071
34 Thép hộp đen 150 x 150 x 3.8 x 6m 6 104.12 17.409 1.812.625 19.15 1.993.888
35 Thép hộp đen 150 x 150 x 4.0 x 6m 6 109.42 17.409 1.904.893 19.15 2.095.382
36 Thép hộp đen 100 x 200 x 2.0 x 6m 6 55.62 17.409 968.289 19.15 1.065.117
37 Thép hộp đen 100 x 200 x 2.5 x 6m 6 69.24 17.409 1.205.399 19.15 1.325.939
38 Thép hộp đen 100 x 200 x 2.8 x 6m 6 77.36 17.409 1.346.760 19.15 1.481.436
39 Thép hộp đen 100 x 200 x 3.0 x 6m 6 82.75 17.409 1.440.595 19.15 1.584.654
40 Thép hộp đen 100 x 200 x 3.2 x 6m 6 88.12 17.409 1.534.081 19.15 1.687.489
41 Thép hộp đen 100 x 200 x 3.5 x 6m 6 96.14 12.727 1.223.574 14 1.345.931
42 Thép hộp đen 100 x 200 x 3.8 x 6m 6 104.12 12.727 1.325.135 14 1.457.649
43 Thép hộp đen 100 x 200 x 4.0 x 6m 6 109.42 12.727 1.392.588 14 1.531.847

GỬI YÊU CẦU NHẬN BÁO GIÁ NGAY

(Ngay khi nhận được thông tin cần báo giá, đội ngũ bán hàng của Thép Trần Long sẽ liên hệ lại với Quý khách ngay)

[contact-form-7 id="055712a" title="Form Popup"]